--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
cost analysis
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cost analysis
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cost analysis
+ Noun
phân tích phí tổn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cost analysis"
Những từ có chứa
"cost analysis"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đắt đỏ
trị giá
stand
vị chi
lệ phí
phí tổn
giá thành
giải tích
hoá phân
hạch toán
more...
Lượt xem: 630
Từ vừa tra
+
cost analysis
:
phân tích phí tổn
+
cranial orbit
:
khoang xương trong hộp sọ bao gồm cầu mắt
+
capaciousness
:
cỡ rộng; sự to, sự lớn; khả năng chứa được nhiều
+
cerebrospinal
:
thuộc, hoặc liên quan tới não và tủy sống, thuộc não tủycerebrospinal fluiddịch não tủy
+
crap shooting
:
giống crap game